Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố mẹ



noun
parents

[bố mẹ]
xem cha mẹ
Mang quốc tịch của bố mẹ mình
To have the nationality of one's parents
Quan hệ giữa bố mẹ và con cái
The parent-child relationship
Chuyện đó bác có bàn với bố mẹ cháu chưa ạ?
Have you discussed it with my parents?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.